Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 半途

Pinyin: bàn tú

Meanings: Nửa đường, giữa chừng., Halfway, midway., ①一半路途;半道;半中间。[例]半途而废。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 丷, 二, 余, 辶

Chinese meaning: ①一半路途;半道;半中间。[例]半途而废。

Grammar: Tương tự 半路, nhưng thường mang ý nghĩa trừu tượng hơn.

Example: 他们旅行到半途就返回了。

Example pinyin: tā men lǚ xíng dào bàn tú jiù fǎn huí le 。

Tiếng Việt: Họ đi du lịch đến nửa đường thì quay về.

半途
bàn tú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nửa đường, giữa chừng.

Halfway, midway.

一半路途;半道;半中间。半途而废

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

半途 (bàn tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung