Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 半天

Pinyin: bàn tiān

Meanings: Nửa ngày, hoặc dùng để nói về khoảng thời gian dài (trong khẩu ngữ)., Half a day, or figuratively refers to a long time in colloquial speech., 形容说话含糊不清,不直截了当。[出处]参见半吐半露”。[例]你这大汉毕竟为甚杀他?从实说来!你莫~,俺不明白。——《镜花缘》第二十八回“。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丨, 丷, 二, 一, 大

Chinese meaning: 形容说话含糊不清,不直截了当。[出处]参见半吐半露”。[例]你这大汉毕竟为甚杀他?从实说来!你莫~,俺不明白。——《镜花缘》第二十八回“。

Grammar: Trong văn nói, 半天 có thể được dùng để ám chỉ một khoảng thời gian lâu, không nhất thiết phải là đúng 'nửa ngày'.

Example: 我们聊了半天才把问题解决。

Example pinyin: wǒ men liáo le bàn tiān cái bǎ wèn tí jiě jué 。

Tiếng Việt: Chúng tôi nói chuyện cả buổi mới giải quyết được vấn đề.

半天
bàn tiān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nửa ngày, hoặc dùng để nói về khoảng thời gian dài (trong khẩu ngữ).

Half a day, or figuratively refers to a long time in colloquial speech.

形容说话含糊不清,不直截了当。[出处]参见半吐半露”。[例]你这大汉毕竟为甚杀他?从实说来!你莫~,俺不明白。——《镜花缘》第二十八回“。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

半天 (bàn tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung