Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 北国
Pinyin: běi guó
Meanings: Đất nước/ vùng đất phía Bắc, Northern country/region, ①祖国的北部。[例]北国风光,千里冰封,万里雪飘。——毛泽东《沁园春·雪》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 匕, 囗, 玉
Chinese meaning: ①祖国的北部。[例]北国风光,千里冰封,万里雪飘。——毛泽东《沁园春·雪》。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ các quốc gia hoặc khu vực thuộc phần phía bắc trên bản đồ.
Example: 北国的冬天非常寒冷。
Example pinyin: běi guó de dōng tiān fēi cháng hán lěng 。
Tiếng Việt: Mùa đông ở miền Bắc rất lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất nước/ vùng đất phía Bắc
Nghĩa phụ
English
Northern country/region
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祖国的北部。北国风光,千里冰封,万里雪飘。——毛泽东《沁园春·雪》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!