Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甜菜
Pinyin: tián cài
Meanings: Củ cải đường, Sugar beet, ①一种二年生草本植物(Betavulgaris),具大而厚的叶,幼时为绿色,并具球茎状的根。根含有糖质,是制糖的主要原料之一。*②这种植物的根。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 甘, 舌, 艹, 采
Chinese meaning: ①一种二年生草本植物(Betavulgaris),具大而厚的叶,幼时为绿色,并具球茎状的根。根含有糖质,是制糖的主要原料之一。*②这种植物的根。
Grammar: Danh từ chỉ một loại cây trồng chứa nhiều đường, được sử dụng trong công nghiệp chế biến đường.
Example: 甜菜可以用来制糖。
Example pinyin: tián cài kě yǐ yòng lái zhì táng 。
Tiếng Việt: Củ cải đường có thể dùng để sản xuất đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Củ cải đường
Nghĩa phụ
English
Sugar beet
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种二年生草本植物(Betavulgaris),具大而厚的叶,幼时为绿色,并具球茎状的根。根含有糖质,是制糖的主要原料之一
这种植物的根
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!