Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生姜

Pinyin: shēng jiāng

Meanings: Gừng (loại gia vị), Ginger (spice), ①为姜科植物姜的根茎。形状粗而不规则,极辣而有芳香,广泛用作香料,有时入药。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 生, 女, 𦍌

Chinese meaning: ①为姜科植物姜的根茎。形状粗而不规则,极辣而有芳香,广泛用作香料,有时入药。

Grammar: Danh từ chỉ một loại gia vị phổ biến trong nấu ăn.

Example: 炒菜时放点生姜味道更好。

Example pinyin: chǎo cài shí fàng diǎn shēng jiāng wèi dào gèng hǎo 。

Tiếng Việt: Khi xào nấu, cho thêm chút gừng sẽ ngon hơn.

生姜
shēng jiāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gừng (loại gia vị)

Ginger (spice)

为姜科植物姜的根茎。形状粗而不规则,极辣而有芳香,广泛用作香料,有时入药

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生姜 (shēng jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung