Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生发

Pinyin: shēng fà

Meanings: Mọc ra, phát sinh (thường chỉ tóc hoặc sự vật mới xuất hiện)., To grow out, to sprout (often refers to hair or newly emerging things)., ①滋生发展。[例]他对祖国的热爱生发出无尽的力量。[例]万年青默默地生发着根须,默默地把嫩芽变成宽大的绿叶。*②生利。[例]尚有些本钱,足以生发度日。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 生, 发

Chinese meaning: ①滋生发展。[例]他对祖国的热爱生发出无尽的力量。[例]万年青默默地生发着根须,默默地把嫩芽变成宽大的绿叶。*②生利。[例]尚有些本钱,足以生发度日。

Grammar: Động từ phổ biến, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 春天来了,万物都开始生发。

Example pinyin: chūn tiān lái le , wàn wù dōu kāi shǐ shēng fà 。

Tiếng Việt: Mùa xuân đến, muôn loài bắt đầu đâm chồi nảy lộc.

生发
shēng fà
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọc ra, phát sinh (thường chỉ tóc hoặc sự vật mới xuất hiện).

To grow out, to sprout (often refers to hair or newly emerging things).

滋生发展。他对祖国的热爱生发出无尽的力量。万年青默默地生发着根须,默默地把嫩芽变成宽大的绿叶

生利。尚有些本钱,足以生发度日

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...