Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生料
Pinyin: shēng liào
Meanings: Nguyên liệu thô, chưa qua chế biến., Raw materials, unprocessed materials., ①需进一步加工后才能用来制成产品的原料。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 生, 斗, 米
Chinese meaning: ①需进一步加工后才能用来制成产品的原料。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong công nghiệp hoặc sản xuất.
Example: 这些生料还需要进一步加工。
Example pinyin: zhè xiē shēng liào hái xū yào jìn yí bù jiā gōng 。
Tiếng Việt: Những nguyên liệu thô này cần được chế biến thêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên liệu thô, chưa qua chế biến.
Nghĩa phụ
English
Raw materials, unprocessed materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
需进一步加工后才能用来制成产品的原料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!