Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生父

Pinyin: shēng fù

Meanings: Cha ruột (cha sinh học của một người)., Biological father., ①生育己身的父亲。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 生, 乂, 八

Chinese meaning: ①生育己身的父亲。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để phân biệt với cha nuôi hoặc cha dượng.

Example: 他的生父在他很小的时候就离开了。

Example pinyin: tā de shēng fù zài tā hěn xiǎo de shí hòu jiù lí kāi le 。

Tiếng Việt: Cha ruột của anh ấy đã rời đi khi anh còn rất nhỏ.

生父
shēng fù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cha ruột (cha sinh học của một người).

Biological father.

生育己身的父亲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生父 (shēng fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung