Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生利
Pinyin: shēng lì
Meanings: Sinh lợi, tạo ra lợi nhuận., To generate profit., ①产生利益。*②获取利息。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 生, 刂, 禾
Chinese meaning: ①产生利益。*②获取利息。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với chủ ngữ liên quan đến tài chính.
Example: 投资股票可以生利。
Example pinyin: tóu zī gǔ piào kě yǐ shēng lì 。
Tiếng Việt: Đầu tư vào cổ phiếu có thể sinh lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sinh lợi, tạo ra lợi nhuận.
Nghĩa phụ
English
To generate profit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
产生利益
获取利息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!