Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 璃
Pinyin: lí
Meanings: Thuỷ tinh, kính trong suốt., Glass, transparent material., ①形容光彩夺目。[例]阳光璀璨。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 王, 离
Chinese meaning: ①形容光彩夺目。[例]阳光璀璨。
Hán Việt reading: li
Grammar: Thường đi kèm với các từ khác tạo thành cụm từ như '玻璃窗' (cửa sổ kính), '玻璃杯' (cốc thuỷ tinh).
Example: 这座建筑用了大量的玻璃。
Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù yòng le dà liàng de bō lí 。
Tiếng Việt: Toà nhà này sử dụng rất nhiều kính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuỷ tinh, kính trong suốt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
li
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Glass, transparent material.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容光彩夺目。阳光璀璨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!