Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甜
Pinyin: tián
Meanings: Ngọt (về vị giác, cảm xúc hoặc sự dễ chịu), Sweet (in taste, emotions, or pleasantness)., ①酣睡,熟睡。[例]一枕余甜昏又晓,凭谁拨转通天穷。——明·汤显祖《邯郸记》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 甘, 舌
Chinese meaning: ①酣睡,熟睡。[例]一枕余甜昏又晓,凭谁拨转通天穷。——明·汤显祖《邯郸记》。
Hán Việt reading: điềm
Grammar: Là một tính từ để miêu tả vị ngọt hoặc cảm giác dễ chịu. Thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ '是'.
Example: 这个苹果很甜。
Example pinyin: zhè ge píng guǒ hěn tián 。
Tiếng Việt: Quả táo này rất ngọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọt (về vị giác, cảm xúc hoặc sự dễ chịu)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điềm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sweet (in taste, emotions, or pleasantness).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酣睡,熟睡。一枕余甜昏又晓,凭谁拨转通天穷。——明·汤显祖《邯郸记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!