Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓜农
Pinyin: guā nóng
Meanings: Nông dân trồng dưa., Melon farmer., ①古同“瑰”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 瓜, 冖, 𧘇
Chinese meaning: ①古同“瑰”。
Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa “瓜” (dưa) và “农” (nông dân). Dùng để chỉ người trực tiếp trồng dưa.
Example: 这位瓜农种了各种各样的瓜。
Example pinyin: zhè wèi guā nóng zhǒng le gè zhǒng gè yàng de guā 。
Tiếng Việt: Nông dân trồng dưa này trồng đủ loại dưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nông dân trồng dưa.
Nghĩa phụ
English
Melon farmer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“瑰”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!