Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生意
Pinyin: shēng yì
Meanings: Kinh doanh, buôn bán, Business, trade, ①商业经营;买卖或往来。[例]成立了一个做建材生意的公司。*②指经商的店铺。[例]好几个城市都有他们的生意。*③工作;活儿。也泛指职业。[例]这件生意倒还轻省。——《红楼梦》。*④生机。[例]春天的大地生意盎然。[例]它只是毫无生意的,懒惰的,郁闷的躺着。——《猫》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 生, 心, 音
Chinese meaning: ①商业经营;买卖或往来。[例]成立了一个做建材生意的公司。*②指经商的店铺。[例]好几个城市都有他们的生意。*③工作;活儿。也泛指职业。[例]这件生意倒还轻省。——《红楼梦》。*④生机。[例]春天的大地生意盎然。[例]它只是毫无生意的,懒惰的,郁闷的躺着。——《猫》。
Grammar: Danh từ chỉ hoạt động thương mại, kinh doanh.
Example: 这家餐馆生意很好。
Example pinyin: zhè jiā cān guǎn shēng yì hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Quán ăn này làm ăn rất phát đạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh doanh, buôn bán
Nghĩa phụ
English
Business, trade
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商业经营;买卖或往来。成立了一个做建材生意的公司
指经商的店铺。好几个城市都有他们的生意
工作;活儿。也泛指职业。这件生意倒还轻省。——《红楼梦》
生机。春天的大地生意盎然。它只是毫无生意的,懒惰的,郁闷的躺着。——《猫》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!