Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 球场
Pinyin: qiú chǎng
Meanings: Sân bóng, nơi diễn ra các trận đấu thể thao như bóng đá, bóng rổ..., Sports field or court, a place where sports games such as soccer, basketball take place., ①进行各种球类比赛(如草地网球、手球、篮球、足球、垒球、板球运动)的场地。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 求, 王, 土
Chinese meaning: ①进行各种球类比赛(如草地网球、手球、篮球、足球、垒球、板球运动)的场地。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm. Thường kết hợp với động từ liên quan đến hoạt động thể thao (e.g., 踢球 - đá bóng, 打篮球 - chơi bóng rổ).
Example: 我们去球场踢足球。
Example pinyin: wǒ men qù qiú chǎng tī zú qiú 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đi tới sân bóng để chơi đá bóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sân bóng, nơi diễn ra các trận đấu thể thao như bóng đá, bóng rổ...
Nghĩa phụ
English
Sports field or court, a place where sports games such as soccer, basketball take place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进行各种球类比赛(如草地网球、手球、篮球、足球、垒球、板球运动)的场地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!