Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bàn

Meanings: Cánh hoa; phần chia ra của một số thứ như tỏi, cam, quýt., Petal; section of something like garlic, orange, or mandarin., ①组成花冠的各片:花瓣。*②植物的种子、果实或球茎可以分开的片状物:豆瓣儿。蒜瓣儿。*③物体破裂分成的部分。*④量词。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 瓜, 辛

Chinese meaning: ①组成花冠的各片:花瓣。*②植物的种子、果实或球茎可以分开的片状物:豆瓣儿。蒜瓣儿。*③物体破裂分成的部分。*④量词。

Hán Việt reading: biện

Grammar: Dùng làm danh từ cụ thể để chỉ từng bộ phận nhỏ hơn của một vật.

Example: 这朵花有五片花瓣。

Example pinyin: zhè duǒ huā yǒu wǔ piàn huā bàn 。

Tiếng Việt: Đóa hoa này có năm cánh hoa.

bàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cánh hoa; phần chia ra của một số thứ như tỏi, cam, quýt.

biện

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Petal; section of something like garlic, orange, or mandarin.

组成花冠的各片

花瓣

植物的种子、果实或球茎可以分开的片状物

豆瓣儿。蒜瓣儿

物体破裂分成的部分

量词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓣 (bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung