Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甘草

Pinyin: gān cǎo

Meanings: Cam thảo (một loại dược liệu tự nhiên), Licorice (a natural medicinal herb)., ①一种豆科甘草属多年生草本植物(glycyrrhizauralensis)。这种植物的根和根状茎用作中药。补脾和胃,缓急止痛,祛痰止咳,解毒。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 甘, 早, 艹

Chinese meaning: ①一种豆科甘草属多年生草本植物(glycyrrhizauralensis)。这种植物的根和根状茎用作中药。补脾和胃,缓急止痛,祛痰止咳,解毒。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, thường xuất hiện trong các tài liệu về sức khỏe.

Example: 中药中常用到甘草。

Example pinyin: zhōng yào zhōng cháng yòng dào gān cǎo 。

Tiếng Việt: Trong thuốc Đông y thường dùng cam thảo.

甘草
gān cǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cam thảo (một loại dược liệu tự nhiên)

Licorice (a natural medicinal herb).

一种豆科甘草属多年生草本植物(glycyrrhizauralensis)。这种植物的根和根状茎用作中药。补脾和胃,缓急止痛,祛痰止咳,解毒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甘草 (gān cǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung