Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓦蓝

Pinyin: wǎ lán

Meanings: Màu xanh da trời nhạt như màu ngói lợp mái nhà., Light blue color like roof tiles., ①蔚蓝。[例]瓦蓝的大海。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 瓦, 监, 艹

Chinese meaning: ①蔚蓝。[例]瓦蓝的大海。

Grammar: Tính từ ghép, mô tả sắc thái cụ thể của màu sắc. Thường dùng để chỉ màu sắc tự nhiên.

Example: 天空是瓦蓝色的。

Example pinyin: tiān kōng shì wǎ lán sè de 。

Tiếng Việt: Bầu trời có màu xanh nhạt như ngói.

瓦蓝
wǎ lán
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu xanh da trời nhạt như màu ngói lợp mái nhà.

Light blue color like roof tiles.

蔚蓝。瓦蓝的大海

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓦蓝 (wǎ lán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung