Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 活蹦乱跳
Pinyin: huó bèng luàn tiào
Meanings: Hoạt bát, nhanh nhẹn và tràn đầy năng lượng., Full of energy, lively and agile., 欢蹦乱跳,活泼、欢乐,生气勃勃的样子。[出处]曹禺《日出》第四幕“我一定可以把小东西还是活蹦乱跳地找回来。”[例]大水看到~的艾和尚一眨眼的工夫,就死在敌人枪弹之下,心里一阵疼。——孔厥、袁静《新儿女英雄传》第九回。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 47
Radicals: 氵, 舌, 崩, 𧾷, 乚, 兆
Chinese meaning: 欢蹦乱跳,活泼、欢乐,生气勃勃的样子。[出处]曹禺《日出》第四幕“我一定可以把小东西还是活蹦乱跳地找回来。”[例]大水看到~的艾和尚一眨眼的工夫,就死在敌人枪弹之下,心里一阵疼。——孔厥、袁静《新儿女英雄传》第九回。
Grammar: Được dùng để mô tả tính chất sinh động và năng động, thường đứng sau chủ ngữ.
Example: 这些孩子活蹦乱跳的。
Example pinyin: zhè xiē hái zi huó bèng luàn tiào de 。
Tiếng Việt: Những đứa trẻ này rất năng động và nhanh nhẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoạt bát, nhanh nhẹn và tràn đầy năng lượng.
Nghĩa phụ
English
Full of energy, lively and agile.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欢蹦乱跳,活泼、欢乐,生气勃勃的样子。[出处]曹禺《日出》第四幕“我一定可以把小东西还是活蹦乱跳地找回来。”[例]大水看到~的艾和尚一眨眼的工夫,就死在敌人枪弹之下,心里一阵疼。——孔厥、袁静《新儿女英雄传》第九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế