Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗烫

Pinyin: xǐ tàng

Meanings: Giặt và ủi, To wash and iron, ①洗净烫干。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 先, 氵, 汤, 火

Chinese meaning: ①洗净烫干。

Grammar: Động từ ghép, mô tả hai hành động liên tiếp.

Example: 这家洗衣店提供洗烫服务。

Example pinyin: zhè jiā xǐ yī diàn tí gōng xǐ tàng fú wù 。

Tiếng Việt: Tiệm giặt ủi này cung cấp dịch vụ giặt và ủi.

洗烫 - xǐ tàng
洗烫
xǐ tàng

📷 Laundry Items and Object as Clothes Washing and Drying Vector Set

洗烫
xǐ tàng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giặt và ủi

To wash and iron

洗净烫干

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...