Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 派购
Pinyin: pài gòu
Meanings: Mua hàng theo yêu cầu hoặc phân bổ., Purchase according to requirements or allocation., ①对某些重要农副产品,按国家向生产者分派的交售任务计划收购。[例]派购任务。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 𠂢, 勾, 贝
Chinese meaning: ①对某些重要农副产品,按国家向生产者分派的交售任务计划收购。[例]派购任务。
Grammar: Động từ, thường kết hợp với danh từ chỉ hàng hóa hoặc tài sản.
Example: 公司派购了一批物资。
Example pinyin: gōng sī pài gòu le yì pī wù zī 。
Tiếng Việt: Công ty mua một số lượng vật tư theo kế hoạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua hàng theo yêu cầu hoặc phân bổ.
Nghĩa phụ
English
Purchase according to requirements or allocation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对某些重要农副产品,按国家向生产者分派的交售任务计划收购。派购任务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!