Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗床

Pinyin: xǐ chuáng

Meanings: Giặt giũ và vệ sinh giường chiếu, To wash and clean bedding., ①淀积在模子上形成电版表面的铜或镍的薄层。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 先, 氵, 广, 木

Chinese meaning: ①淀积在模子上形成电版表面的铜或镍的薄层。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động vệ sinh vật dụng liên quan đến giường. Thường đứng trước tân ngữ trực tiếp.

Example: 妈妈每周都会洗床一次。

Example pinyin: mā ma měi zhōu dōu huì xǐ chuáng yí cì 。

Tiếng Việt: Mẹ tôi mỗi tuần đều giặt giũ và vệ sinh giường một lần.

洗床
xǐ chuáng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giặt giũ và vệ sinh giường chiếu

To wash and clean bedding.

淀积在模子上形成电版表面的铜或镍的薄层

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洗床 (xǐ chuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung