Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 派头十足

Pinyin: pài tóu shí zú

Meanings: Rất có phong cách, cực kỳ oai phong lẫm liệt., Very stylish, extremely impressive., ①行动、举止过分神气的样子。[例]一个派头十足的人物形象。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 氵, 𠂢, 头, 十, 口, 龰

Chinese meaning: ①行动、举止过分神气的样子。[例]一个派头十足的人物形象。

Grammar: Tính từ ghép, thường được sử dụng để nhấn mạnh khí chất của ai đó.

Example: 他走在街上,派头十足。

Example pinyin: tā zǒu zài jiē shàng , pài tóu shí zú 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi trên phố với dáng vẻ rất phong độ.

派头十足
pài tóu shí zú
4tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất có phong cách, cực kỳ oai phong lẫm liệt.

Very stylish, extremely impressive.

行动、举止过分神气的样子。一个派头十足的人物形象

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

派头十足 (pài tóu shí zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung