Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗毛

Pinyin: xǐ máo

Meanings: Giặt lông (thường dùng cho thú vật hoặc đồ vật có lông), To wash fur/hair (usually for animals or objects with hair), ①从羊毛中洗去油脂和尘土。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 先, 氵, 丿, 乚, 二

Chinese meaning: ①从羊毛中洗去油脂和尘土。

Grammar: Động từ thực tế, ít phổ biến trong HSK cơ bản.

Example: 她正在给猫洗毛。

Example pinyin: tā zhèng zài gěi māo xǐ máo 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang giặt lông cho con mèo.

洗毛
xǐ máo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giặt lông (thường dùng cho thú vật hoặc đồ vật có lông)

To wash fur/hair (usually for animals or objects with hair)

从羊毛中洗去油脂和尘土

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洗毛 (xǐ máo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung