Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 派款

Pinyin: pài kuǎn

Meanings: Chuyển tiền, chi trả một khoản tiền nào đó., To send money, allocate funds., ①摊派征收的款项。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 氵, 𠂢, 士, 欠, 示

Chinese meaning: ①摊派征收的款项。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng nhận phía sau (e.g., 员工 - nhân viên).

Example: 公司派款给员工。

Example pinyin: gōng sī pài kuǎn gěi yuán gōng 。

Tiếng Việt: Công ty chuyển tiền cho nhân viên.

派款
pài kuǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển tiền, chi trả một khoản tiền nào đó.

To send money, allocate funds.

摊派征收的款项

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

派款 (pài kuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung