Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洋碱
Pinyin: yáng jiǎn
Meanings: Xà phòng (nhập khẩu)., Soap (imported)., ①[方言]肥皂。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 羊, 咸, 石
Chinese meaning: ①[方言]肥皂。
Grammar: Thuật ngữ cũ, hiện nay đã ít dùng vì sự xuất hiện của nhiều nhãn hiệu nội địa.
Example: 过去人们常用洋碱洗手。
Example pinyin: guò qù rén men cháng yòng yáng jiǎn xǐ shǒu 。
Tiếng Việt: Ngày xưa người ta thường dùng xà phòng để rửa tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xà phòng (nhập khẩu).
Nghĩa phụ
English
Soap (imported).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]肥皂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!