Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 派头
Pinyin: pài tóu
Meanings: Phong cách, dáng vẻ bề ngoài; tác phong tỏ ra mình quan trọng., Style, demeanor; behavior that makes one appear important., ①人或事物所表现出来的风度、气派、气势。[例]大家凑在一起都是这样的派头,这样随随便便的潇洒派头。*②行动、举止或处置的特殊方式。[例]不沾染从伟大人物抄袭来的派头。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 氵, 𠂢, 头
Chinese meaning: ①人或事物所表现出来的风度、气派、气势。[例]大家凑在一起都是这样的派头,这样随随便便的潇洒派头。*②行动、举止或处置的特殊方式。[例]不沾染从伟大人物抄袭来的派头。
Grammar: Thường đứng sau động từ 有 (có) hoặc các từ mô tả hình thức bên ngoài, ví dụ 非常 (rất).
Example: 他很有派头。
Example pinyin: tā hěn yǒu pài tóu 。
Tiếng Việt: Anh ấy trông rất có phong cách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cách, dáng vẻ bề ngoài; tác phong tỏ ra mình quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Style, demeanor; behavior that makes one appear important.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人或事物所表现出来的风度、气派、气势。大家凑在一起都是这样的派头,这样随随便便的潇洒派头
行动、举止或处置的特殊方式。不沾染从伟大人物抄袭来的派头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!