Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗涤

Pinyin: xǐ dí

Meanings: Giặt giũ, làm sạch, To wash/cleanse, ①冲荡;清洗。又作除去罪过、积习、耻辱等。[例]洗涤衣物。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 先, 氵, 条

Chinese meaning: ①冲荡;清洗。又作除去罪过、积习、耻辱等。[例]洗涤衣物。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh hình thức hoặc kỹ thuật hơn là đối thoại hàng ngày.

Example: 这件衣服需要特别洗涤。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu xū yào tè bié xǐ dí 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này cần được giặt đặc biệt.

洗涤
xǐ dí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giặt giũ, làm sạch

To wash/cleanse

冲荡;清洗。又作除去罪过、积习、耻辱等。洗涤衣物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...