Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洞穴
Pinyin: dòng xué
Meanings: Hang động, hốc đá lớn tự nhiên., Cave, large natural hollow in rocks., ①在土中、在峭壁上或在小丘里挖出来的空间,尤指有洞口通到地表面的天然地下室。*②往往指较大的或范围不定的地下洞。*③山洞的深处。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 同, 氵, 八, 宀
Chinese meaning: ①在土中、在峭壁上或在小丘里挖出来的空间,尤指有洞口通到地表面的天然地下室。*②往往指较大的或范围不定的地下洞。*③山洞的深处。
Grammar: Là danh từ thường được dùng để chỉ vị trí cụ thể trong câu.
Example: 这个洞穴很深。
Example pinyin: zhè ge dòng xué hěn shēn 。
Tiếng Việt: Hang động này rất sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hang động, hốc đá lớn tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Cave, large natural hollow in rocks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在土中、在峭壁上或在小丘里挖出来的空间,尤指有洞口通到地表面的天然地下室
往往指较大的或范围不定的地下洞
山洞的深处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!