Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 派活

Pinyin: pài huó

Meanings: Giao việc, phân công công việc., To assign work, delegate tasks., ①分派工作任务。[例]大家在等着领班派活儿。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 𠂢, 舌

Chinese meaning: ①分派工作任务。[例]大家在等着领班派活儿。

Grammar: Động từ, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng nhận công việc (e.g., 新员工 - nhân viên mới).

Example: 经理派活给新员工。

Example pinyin: jīng lǐ pài huó gěi xīn yuán gōng 。

Tiếng Việt: Người quản lý giao việc cho nhân viên mới.

派活
pài huó
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao việc, phân công công việc.

To assign work, delegate tasks.

分派工作任务。大家在等着领班派活儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...