Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洋瓷
Pinyin: yáng cí
Meanings: Gốm sứ nhập khẩu, đồ sứ ngoại quốc., Imported porcelain, foreign ceramics., ①(口)∶搪瓷。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 羊, 次, 瓦
Chinese meaning: ①(口)∶搪瓷。
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa truyền thống.
Example: 家里摆满了洋瓷装饰品。
Example pinyin: jiā lǐ bǎi mǎn le yáng cí zhuāng shì pǐn 。
Tiếng Việt: Trong nhà bày đầy các món đồ sứ nhập khẩu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gốm sứ nhập khẩu, đồ sứ ngoại quốc.
Nghĩa phụ
English
Imported porcelain, foreign ceramics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶搪瓷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!