Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁锹

Pinyin: tiěqiāo

Meanings: Cái cuốc sắt, Iron hoe, ①一种扁平长方形半圆尖头的适于用脚踩入地中翻土的构形工具。*②由宽铲斗或中间略凹的铲身装上平柄组成的手用工具,用手挖或抛掷物料(如土、煤、谷物)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 失, 钅, 秋

Chinese meaning: ①一种扁平长方形半圆尖头的适于用脚踩入地中翻土的构形工具。*②由宽铲斗或中间略凹的铲身装上平柄组成的手用工具,用手挖或抛掷物料(如土、煤、谷物)。

Grammar: Danh từ chỉ công cụ nông nghiệp, gần nghĩa với 铲子 nhưng khác về hình dạng.

Example: 农民用铁锹翻地。

Example pinyin: nóng mín yòng tiě qiāo fān dì 。

Tiếng Việt: Nông dân dùng cuốc sắt để lật đất.

铁锹
tiěqiāo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái cuốc sắt

Iron hoe

一种扁平长方形半圆尖头的适于用脚踩入地中翻土的构形工具

由宽铲斗或中间略凹的铲身装上平柄组成的手用工具,用手挖或抛掷物料(如土、煤、谷物)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁锹 (tiěqiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung