Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钢刀
Pinyin: gāng dāo
Meanings: Con dao làm bằng thép, sắc bén và cứng., A sharp and hard knife made of steel., ①硫酸钡溶液,供患者吞服后进行荧光镜或x射线诊断。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 冈, 钅, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①硫酸钡溶液,供患者吞服后进行荧光镜或x射线诊断。
Grammar: Danh từ vật thể cụ thể, có thể kết hợp với động từ liên quan đến hành động cắt, chặt.
Example: 他用钢刀切开了木头。
Example pinyin: tā yòng gāng dāo qiè kāi le mù tou 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng dao thép cắt qua khúc gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con dao làm bằng thép, sắc bén và cứng.
Nghĩa phụ
English
A sharp and hard knife made of steel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
硫酸钡溶液,供患者吞服后进行荧光镜或x射线诊断
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!