Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁饼

Pinyin: tiěbǐng

Meanings: Đĩa tạ (dùng trong môn ném tạ), Discus (used in athletics), ①用金属和木头制作的盘状物,其中心部分比边缘厚,用于向远处投掷。[例]田径赛项目之一,运动员手持铁饼,旋转身体后投出。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 失, 钅, 并, 饣

Chinese meaning: ①用金属和木头制作的盘状物,其中心部分比边缘厚,用于向远处投掷。[例]田径赛项目之一,运动员手持铁饼,旋转身体后投出。

Grammar: Danh từ chuyên ngành thể thao, dễ hiểu qua hình ảnh thực tế.

Example: 运动员投掷铁饼。

Example pinyin: yùn dòng yuán tóu zhì tiě bǐng 。

Tiếng Việt: Vận động viên ném đĩa tạ.

铁饼
tiěbǐng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đĩa tạ (dùng trong môn ném tạ)

Discus (used in athletics)

用金属和木头制作的盘状物,其中心部分比边缘厚,用于向远处投掷。田径赛项目之一,运动员手持铁饼,旋转身体后投出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁饼 (tiěbǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung