Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钱财

Pinyin: qián cái

Meanings: Tiền bạc, của cải, Money and wealth, ①用钱计的财产。[例]去世了,留下他所有的钱财给了慈善事业。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 戋, 钅, 才, 贝

Chinese meaning: ①用钱计的财产。[例]去世了,留下他所有的钱财给了慈善事业。

Grammar: Danh từ ghép, dùng chung để nói về giá trị tài sản hay tiền bạc.

Example: 不要贪图钱财。

Example pinyin: bú yào tān tú qián cái 。

Tiếng Việt: Đừng tham lam tiền bạc.

钱财
qián cái
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền bạc, của cải

Money and wealth

用钱计的财产。去世了,留下他所有的钱财给了慈善事业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钱财 (qián cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung