Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁衣

Pinyin: tiě yī

Meanings: Áo giáp sắt, cũng có thể ám chỉ binh lính mặc áo giáp., Iron armor; can also refer to soldiers wearing armor., ①滥用军事力量,以代替正常的外交手段。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 失, 钅, 亠, 𧘇

Chinese meaning: ①滥用军事力量,以代替正常的外交手段。

Grammar: Danh từ chỉ trang phục bảo vệ hoặc binh sĩ thời xưa.

Example: 古代战士穿着铁衣上战场。

Example pinyin: gǔ dài zhàn shì chuān zhe tiě yī shàng zhàn chǎng 。

Tiếng Việt: Chiến binh thời cổ đại mặc áo giáp sắt ra chiến trường.

铁衣
tiě yī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo giáp sắt, cũng có thể ám chỉ binh lính mặc áo giáp.

Iron armor; can also refer to soldiers wearing armor.

滥用军事力量,以代替正常的外交手段

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁衣 (tiě yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung