Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铃
Pinyin: líng
Meanings: Chuông nhỏ (phát ra âm thanh leng keng), Small bell, ①用金属做成的响器,形式不一:铃铛。铃钹。铃铎。按铃。电铃。车铃。*②像铃的东西:哑铃。棉铃。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 令, 钅
Chinese meaning: ①用金属做成的响器,形式不一:铃铛。铃钹。铃铎。按铃。电铃。车铃。*②像铃的东西:哑铃。棉铃。
Hán Việt reading: linh
Grammar: Danh từ chỉ vật phát âm thanh, thường xuất hiện trong môi trường sinh hoạt hoặc tín ngưỡng.
Example: 门口挂着一个铃。
Example pinyin: mén kǒu guà zhe yí gè líng 。
Tiếng Việt: Cửa trước treo một cái chuông nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuông nhỏ (phát ra âm thanh leng keng)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
linh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small bell
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铃铛。铃钹。铃铎。按铃。电铃。车铃
哑铃。棉铃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!