Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁钉

Pinyin: tiědīng

Meanings: Cái đinh sắt, Iron nail, ①将其打入裂缝或裂隙(如岩石或水面上的)作为支撑(以供爬山用)的铁钉、铁楔或铁桩,常在其一端有一个孔,安全绳便可以从孔中通过。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 失, 钅, 丁

Chinese meaning: ①将其打入裂缝或裂隙(如岩石或水面上的)作为支撑(以供爬山用)的铁钉、铁楔或铁桩,常在其一端有一个孔,安全绳便可以从孔中通过。

Grammar: Danh từ vật cụ thể, dễ nhận biết qua hình dáng và chức năng.

Example: 他用铁钉固定木板。

Example pinyin: tā yòng tiě dīng gù dìng mù bǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng đinh sắt để cố định tấm ván.

铁钉
tiědīng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái đinh sắt

Iron nail

将其打入裂缝或裂隙(如岩石或水面上的)作为支撑(以供爬山用)的铁钉、铁楔或铁桩,常在其一端有一个孔,安全绳便可以从孔中通过

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...