Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铝矿

Pinyin: lǚ kuàng

Meanings: Quặng nhôm, nguyên liệu để sản xuất nhôm., Aluminum ore, raw material for aluminum production., ①从中可以经济地提炼铝的一种天然矿石。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 吕, 钅, 广, 石

Chinese meaning: ①从中可以经济地提炼铝的一种天然矿石。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngành công nghiệp khai thác khoáng sản.

Example: 这个地区盛产铝矿。

Example pinyin: zhè ge dì qū shèng chǎn lǚ kuàng 。

Tiếng Việt: Khu vực này giàu quặng nhôm.

铝矿
lǚ kuàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quặng nhôm, nguyên liệu để sản xuất nhôm.

Aluminum ore, raw material for aluminum production.

从中可以经济地提炼铝的一种天然矿石

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...