Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁杆
Pinyin: tiě gǎn
Meanings: Rất trung thành, nhiệt thành (thường dùng để chỉ fan hâm mộ hoặc người ủng hộ)., Die-hard, ardent supporter (often used for fans or supporters)., ①形容顽固不化。[例]铁杆汉奸。*②保证高产的。[例]铁杆庄稼。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 失, 钅, 干, 木
Chinese meaning: ①形容顽固不化。[例]铁杆汉奸。*②保证高产的。[例]铁杆庄稼。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa, ví dụ: 铁杆朋友 (người bạn trung thành).
Example: 他是球队的铁杆粉丝。
Example pinyin: tā shì qiú duì de tiě gǎn fěn sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy là fan hâm mộ cuồng nhiệt của đội bóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất trung thành, nhiệt thành (thường dùng để chỉ fan hâm mộ hoặc người ủng hộ).
Nghĩa phụ
English
Die-hard, ardent supporter (often used for fans or supporters).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容顽固不化。铁杆汉奸
保证高产的。铁杆庄稼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!