Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钢笔
Pinyin: gāng bǐ
Meanings: Bút máy viết mực, thường được làm từ kim loại., Fountain pen, typically made of metal., ①笔头用金属制成的笔。有贮存墨水的装置,写字时墨水流到笔尖,也叫自来水钢笔。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 冈, 钅, 毛, 竹
Chinese meaning: ①笔头用金属制成的笔。有贮存墨水的装置,写字时墨水流到笔尖,也叫自来水钢笔。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể. Thường xuất hiện với các động từ liên quan đến viết lách.
Example: 他用钢笔写了一封信。
Example pinyin: tā yòng gāng bǐ xiě le yì fēng xìn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng bút máy viết một bức thư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bút máy viết mực, thường được làm từ kim loại.
Nghĩa phụ
English
Fountain pen, typically made of metal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笔头用金属制成的笔。有贮存墨水的装置,写字时墨水流到笔尖,也叫自来水钢笔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!