Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钻孔
Pinyin: zuān kǒng
Meanings: Khoan lỗ., To drill a hole., ①钻头作用于与其直接接触的另一物上的力。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 占, 钅, 乚, 子
Chinese meaning: ①钻头作用于与其直接接触的另一物上的力。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng chịu tác động (tấm gỗ, kim loại...). Vị trí trong câu: động từ + [đối tượng] + [vị trí].
Example: 他在木板上钻孔。
Example pinyin: tā zài mù bǎn shàng zuān kǒng 。
Tiếng Việt: Anh ta đang khoan lỗ trên tấm gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoan lỗ.
Nghĩa phụ
English
To drill a hole.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钻头作用于与其直接接触的另一物上的力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!