Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 针对
Pinyin: zhēn duì
Meanings: Nhắm vào; hướng tới; nhằm vào, To target; to aim at; to focus on., ①专有所指。[例]这件事是针对我来的。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 十, 钅, 又, 寸
Chinese meaning: ①专有所指。[例]这件事是针对我来的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể.
Example: 这项政策是针对年轻人的。
Example pinyin: zhè xiàng zhèng cè shì zhēn duì nián qīng rén de 。
Tiếng Việt: Chính sách này nhắm vào giới trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhắm vào; hướng tới; nhằm vào
Nghĩa phụ
English
To target; to aim at; to focus on.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专有所指。这件事是针对我来的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!