Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钢铁

Pinyin: gāng tiě

Meanings: Thép, kim loại được sản xuất từ sắt và carbon., Steel, a metal produced from iron and carbon., ①钢和铁的统称,有时专指钢。[例]粮食和钢铁对一个国家来说是非常重要的。*②比喻坚强。[例]钢铁意志。[例]中国人民解放军是保卫祖国的钢铁长城。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 冈, 钅, 失

Chinese meaning: ①钢和铁的统称,有时专指钢。[例]粮食和钢铁对一个国家来说是非常重要的。*②比喻坚强。[例]钢铁意志。[例]中国人民解放军是保卫祖国的钢铁长城。

Grammar: Danh từ chỉ chất liệu, thường xuất hiện trong văn cảnh xây dựng hoặc công nghiệp.

Example: 这座大楼由钢铁建成。

Example pinyin: zhè zuò dà lóu yóu gāng tiě jiàn chéng 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này được xây dựng từ thép.

钢铁
gāng tiě
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thép, kim loại được sản xuất từ sắt và carbon.

Steel, a metal produced from iron and carbon.

钢和铁的统称,有时专指钢。粮食和钢铁对一个国家来说是非常重要的

比喻坚强。钢铁意志。中国人民解放军是保卫祖国的钢铁长城

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钢铁 (gāng tiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung