Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铜鼓

Pinyin: tóng gǔ

Meanings: Trống đồng, nhạc cụ truyền thống ở Đông Nam Á., Bronze drum, a traditional musical instrument in Southeast Asia., ①中国古代南方一些少数民族所使用的乐器,由用作炊具的铜釜发展而成,用铜铸造。也指铜制军鼓。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 同, 钅, 壴, 支

Chinese meaning: ①中国古代南方一些少数民族所使用的乐器,由用作炊具的铜釜发展而成,用铜铸造。也指铜制军鼓。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa dân gian.

Example: 少数民族喜欢用铜鼓演奏音乐。

Example pinyin: shǎo shù mín zú xǐ huan yòng tóng gǔ yǎn zòu yīn yuè 。

Tiếng Việt: Các dân tộc thiểu số thích sử dụng trống đồng để chơi nhạc.

铜鼓
tóng gǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trống đồng, nhạc cụ truyền thống ở Đông Nam Á.

Bronze drum, a traditional musical instrument in Southeast Asia.

中国古代南方一些少数民族所使用的乐器,由用作炊具的铜釜发展而成,用铜铸造。也指铜制军鼓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铜鼓 (tóng gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung