Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁锨
Pinyin: tiěxiān
Meanings: Xẻng sắt, Iron shovel, ①见“铁锹”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 失, 钅, 欣
Chinese meaning: ①见“铁锹”。
Grammar: Danh từ chỉ công cụ lao động phổ biến.
Example: 他拿起了铁锨开始挖土。
Example pinyin: tā ná qǐ le tiě xiān kāi shǐ wā tǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy cầm xẻng sắt lên và bắt đầu đào đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xẻng sắt
Nghĩa phụ
English
Iron shovel
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“铁锹”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!