Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钢丝

Pinyin: gāng sī

Meanings: Sợi dây thép nhỏ và bền dùng trong nhiều mục đích khác nhau., Steel wire used for various purposes., 指鸣钟鼓,食珍馐。形容富贵豪华的生活。[出处]唐·李白《将进酒》诗“钟鼓馔玉不足贵,但愿长醉不愿醒。”[例]绮衣灿烂,~,剥下自润,而不睹其艰。——明·张居正《学农园记》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冈, 钅, 一

Chinese meaning: 指鸣钟鼓,食珍馐。形容富贵豪华的生活。[出处]唐·李白《将进酒》诗“钟鼓馔玉不足贵,但愿长醉不愿醒。”[例]绮衣灿烂,~,剥下自润,而不睹其艰。——明·张居正《学农园记》。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường được sử dụng kèm tính từ mô tả đặc điểm.

Example: 这根钢丝非常结实。

Example pinyin: zhè gēn gāng sī fēi cháng jiē shi 。

Tiếng Việt: Sợi dây thép này rất chắc chắn.

钢丝
gāng sī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợi dây thép nhỏ và bền dùng trong nhiều mục đích khác nhau.

Steel wire used for various purposes.

指鸣钟鼓,食珍馐。形容富贵豪华的生活。[出处]唐·李白《将进酒》诗“钟鼓馔玉不足贵,但愿长醉不愿醒。”[例]绮衣灿烂,~,剥下自润,而不睹其艰。——明·张居正《学农园记》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...