Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铅球

Pinyin: qiān qiú

Meanings: Quả tạ, môn thể thao ném tạ trong điền kinh., Shot put, a field event in athletics where a heavy metal ball is thrown., ①田赛项目之一,运动员托住铅球,用力推出去。[例]田径运动用的灌铅的金属球。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 钅, 求, 王

Chinese meaning: ①田赛项目之一,运动员托住铅球,用力推出去。[例]田径运动用的灌铅的金属球。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao.

Example: 运动员在比赛中投掷铅球。

Example pinyin: yùn dòng yuán zài bǐ sài zhōng tóu zhì qiān qiú 。

Tiếng Việt: Vận động viên ném tạ trong cuộc thi.

铅球
qiān qiú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả tạ, môn thể thao ném tạ trong điền kinh.

Shot put, a field event in athletics where a heavy metal ball is thrown.

田赛项目之一,运动员托住铅球,用力推出去。田径运动用的灌铅的金属球

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铅球 (qiān qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung