Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钻头
Pinyin: zuān tóu
Meanings: Mũi khoan (đồ dùng để khoan)., Drill bit (a tool used for drilling)., ①钻研的劲头儿。[例]他在科研上很有钻劲儿。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 占, 钅, 头
Chinese meaning: ①钻研的劲头儿。[例]他在科研上很有钻劲儿。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến công cụ hoặc hoạt động kỹ thuật. Đứng trước danh từ khác để tạo thành cụm từ như '钻头工具' (công cụ mũi khoan).
Example: 这个钻头很锋利。
Example pinyin: zhè ge zuàn tóu hěn fēng lì 。
Tiếng Việt: Mũi khoan này rất sắc bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mũi khoan (đồ dùng để khoan).
Nghĩa phụ
English
Drill bit (a tool used for drilling).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钻研的劲头儿。他在科研上很有钻劲儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!