Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一手
Pinyin: yī shǒu
Meanings: Một tay; một mình đảm nhận; độc lập thực hiện., One hand; doing something all by oneself; independently handling., ①技能或本领。[例]业务上有一手。*②指耍手段。[例]他这一手真毒辣。*③一个人。[例]一手包办。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 一, 手
Chinese meaning: ①技能或本领。[例]业务上有一手。*②指耍手段。[例]他这一手真毒辣。*③一个人。[例]一手包办。
Grammar: Có thể đứng trước động từ, bổ nghĩa cho hành động. Thường dùng với ý nghĩa 'một mình hoàn thành'.
Example: 这件事是他一手操办的。
Example pinyin: zhè jiàn shì shì tā yì shǒu cāo bàn de 。
Tiếng Việt: Việc này là do anh ấy tự mình lo liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một tay; một mình đảm nhận; độc lập thực hiện.
Nghĩa phụ
English
One hand; doing something all by oneself; independently handling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
技能或本领。业务上有一手
指耍手段。他这一手真毒辣
一个人。一手包办
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!