Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一朝

Pinyin: yī zhāo

Meanings: Một buổi sáng, một ngày. Cũng có nghĩa là bất ngờ, đột ngột., One morning, one day. Also means suddenly or unexpectedly., ①一旦。[例]一朝而天。——《国语·晋语》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 月, 𠦝

Chinese meaning: ①一旦。[例]一朝而天。——《国语·晋语》。

Grammar: Có thể đứng trước câu hoặc đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ mang ý nghĩa thời gian hoặc sự bất ngờ.

Example: 一朝被蛇咬,十年怕井绳。

Example pinyin: yì cháo bèi shé yǎo , shí nián pà jǐng shéng 。

Tiếng Việt: Một lần bị rắn cắn, mười năm sợ dây thừng.

一朝
yī zhāo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một buổi sáng, một ngày. Cũng có nghĩa là bất ngờ, đột ngột.

One morning, one day. Also means suddenly or unexpectedly.

一旦。一朝而天。——《国语·晋语》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...